Characters remaining: 500/500
Translation

display board

Academic
Friendly

Từ "display board" trong tiếng Anh có thể được hiểu một loại bảng được sử dụng để hiển thị thông tin, hình ảnh, hoặc sản phẩm. Từ này thường được sử dụng trong các trường học, triển lãm, hoặc nơi làm việc để trình bày nội dung một cách trực quan.

Định nghĩa:

Display board (danh từ): một bảng hoặc bề mặt được sử dụng để trưng bày thông tin, hình ảnh, hoặc sản phẩm.

dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục:

    • "The students presented their projects on a display board."
    • (Các học sinh đã trình bày dự án của mình trên một bảng hiển thị.)
  2. Trong triển lãm:

    • "The art gallery used a large display board to showcase the artists' work."
    • (Nhà triển lãm nghệ thuật đã sử dụng một bảng hiển thị lớn để giới thiệu tác phẩm của các nghệ sĩ.)
  3. Trong kinh doanh:

    • "At the trade show, our company set up a display board to attract customers."
    • (Tại hội chợ thương mại, công ty của chúng tôi đã thiết lập một bảng hiển thị để thu hút khách hàng.)
Biến thể của từ:
  • "Display" (động từ): Hiển thị, trình bày. dụ: "We will display the new products at the event." (Chúng tôi sẽ hiển thị các sản phẩm mới tại sự kiện.)
  • "Board" (danh từ): Bảng, tấm ván. dụ: "She wrote the schedule on the board." ( ấy đã viết lịch trình lên bảng.)
Nghĩa khác:

"Display board" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính bảng hiển thị.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Poster board: Bảng giấy lớn, thường dùng để làm poster.
  • Presentation board: Bảng trình bày, dùng để trình bày thông tin trong các cuộc họp hoặc sự kiện.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "To put on display" (trưng bày): Diễn tả hành động trưng bày cái đó để người khác nhìn thấy.
  • "On display" (được trưng bày): Diễn tả tình trạng một vật được hiển thị công khai.
Noun
  1. bảng mạch hiển thị

Comments and discussion on the word "display board"